SPECIFICATION ( Đặc điểm kỹ thuật cơ bản ) |
|
|
|
1. GENERAL |
|
Đơn vị |
|
|
Pipe side metric ( kích thước bên trong ống ) |
mn |
125 |
|
Elbow ( khuỷu ) |
|
kích thước
tiêu chuẩn |
|
Coupling size (kích thước mối ghép ) |
mn |
140 |
|
End hose length ( độ dài của vòi cao su cuối cùng ) |
m |
3 |
|
Boom control valve ( van điều khiển cần bơm ) |
|
|
|
Proportion radio remote control ( điều khiển từ xa) |
|
tiêu chuẩn |
|
Wire remote control ( dây điều khiển ) |
|
tiêu chuẩn |
|
Vibrator ( độ rung của máy ) |
|
|
|
Water pump ( bơm nước ) |
bar |
20 |
|
Water tank ( bể nước ) |
lit |
600 |
2.PUMP |
|
|
|
( bơm ) |
Output rod side (áp suất thấp ) |
m3/h |
158 |
|
piston side ( áp suất cao ) |
m3/h |
98 |
|
Pressure rod side (áp suất thấp ) |
bar |
72 |
|
piston side (áp suất cao ) |
bar |
115 |
|
Concrete cylinder diameter( đường kính ống bơm ) |
mn |
230 |
|
Concrete cylinder type ( loại ống bơm ) |
|
hard chromed
( loại ống cứng ) |
|
Strock length ( chiều dài bơm ) |
mn |
2100 |
|
S-tube size ( kích thước bơm ) |
|
8”x 7” |
|
Main oil pump ( bơm thủy lực chính ) |
|
A11VO260
( bơm Rexroth – Đức ) |
|
Hydraulic system pressure ( áp lực hệ thống thủy lực ) |
bar |
350 |
|
Lube system ( hopper ) ( hệ thống dầu nhờn ) |
|
tự động |
|
Switching system ( hệ thống han chế hành trình bơm) |
|
thủy lực |
|
Hopper capacity ( dung tích bể chứa bê tông ) |
lit |
600 |
|
Số hành trình bơm / phút |
|
30 |
|
Output control range ( Công suất đầu ra ) |
m3/h |
20 – 158 |
3. BOOM |
|
|
|
( Cần bơm) |
vertical reach ( tầm với theo hướng thẳng đứng ) |
m |
43 |
|
Horizontal reach ( tầm với theo chiều ngang ) |
m |
33 |
|
Unfolding height ( độ mở cần bơm về phía sau ) |
m |
8.6 |
|
1st section length ( độ dài đoạn thứ nhất ) |
m |
8.7 |
|
2nd section length ( độ dài đoạn thứ hai ) |
m |
7.9 |
|
3rd section length ( độ dài đoạn thứ ba ) |
m |
8 |
|
4th section length ( độ dài đoạn thứ bốn ) |
m |
8.4 |
4.OUTRIGGER |
|
|
|
( Chân chống) |
X – Style ( kiểu chân chữ X ) |
|
|
|
Front spread ( khoảng rộng phía trước ) |
m |
6.3 |
|
Rear spread ( khoảng rộng phía sau ) |
m |
7 |