Mã SP: 2217
Nhóm: xe chở xe máy chở ô tô
Chủng loại: Xe tải thùng - satxi
Thương hiệu: Xe tải Isuzu
Trọng tải: Xe tải 3 tấn đến 5 tấn
TRANG THIẾT BỊ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT | XE HINO XZU720L THÙNG CHỞ XE MÁY |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước bao | 6950 x 2190 x 3520 mm |
Chiều dài cơ sở | 3870 mm |
Vết bánh trước/sau | 1655/1520 mm |
Khoảng cách từ điểm sau cabin đến điểm cuối chassi | 5065 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 4205 kg |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế | 3100 kg |
Khối lượng toàn bộ | 7500 kg |
ĐỘNG CƠ | Hino Euro 4 |
Model | N04C – UV |
Loại | Động cơ Diesel, 4 kì 4 xylanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (PS) | 150 – (2500 vòng/phút) |
Moment xoắn cực đại (N.m) | 420 – (1500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 104 x 118 mm |
Dung tích xylanh | 4009 cc |
Tỷ số nén | 18:1 |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu | Trục vít ê cu – bi, cơ khí trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC | |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | MYY6S – 6 số tiến 1 số lùi đồng tốc từ 1 đến 6, số 6 là số vượt cấp |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính/dẫn động | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ/dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực/ cơ khí |
Phanh phụ trợ | Khí xả |
HỆ THỐNG TREO | |
Cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cầu sau | Nhíp đa lá |
LỐP | |
Kích cỡ | 7.50 – 16 |
Phân bố | Trước đơn sau kép |
CABIN | |
Kiểu | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
KHÁC | |
Điều hòa | Có |
Radio/CD | Có |
Khóa trung tâm | Có |
Kính chỉnh điện | Có |
Thùng nhiên liệu | 100 lít |
Số chỗ ngồi | 03 người |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH | |
Tốc độ cực đại | 92.31 km/h |
Khả năng vượt dốc | 44.9 % |
Tỷ số truyền cầu | 5125 |
THÙNG CHỞ XE MÁY | |
Kích thước | 5140 x 2100 x 2500 mm |
Kết cấu | 2 tầng |
Hệ thống thủy lực | Dãn động cơ cấu nâng hạ bàn nâng |
Cơ cấu níu giữ xe máy | Chằng buộc |