Mã SP: 1207
Nhóm: Xe tải Isuzu
Chủng loại: Xe tải thùng - satxi
Thương hiệu: Xe tải Vĩnh Phát VM
Trọng tải: Xe tải 1 tấn đến 3 tấn
Xe tải Isuzu 2,2 tấn 2 tấn2 VINHPHAT QHk490/VM-MB . Sau sự thành công ngoài mong đợi của sản phẩm xe Isuzu nâng tải Vĩnh Phát FN129 8 tấn 2. Thì nhà máy ô tô Vĩnh Phát chúng tôi lại cho ra đời sản phẩm mới. Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 . Model này đang có một số mẫu thùng như
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng mui bạt
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng lửng
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng kín
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng đông lạnh
Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng ben tải tự đổ
Với ưu điểm là kích thước xe nhỏ gọn, chạy tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với công việc vận tải đòi hỏi không gian hẹp, và tiết kiệm chi phí cho khách hàng
Quý khách có nhu cầu Liên hệ :
Phòng Kinh Doanh xe tải Vĩnh Phát
0932385199 – 0977728988 để mua hàng trực tiếp tại nhà máy và hưởng nhiều khuyến mại hơn
Thông số tham khảo Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng mui bạt
Loại xe | Ô tô tải (có mui) | ||
Nhãn hiệu-Số loại | VINHPHAT QHR650/VM-MB | ||
Mã số khung | xechuyendung68.com | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 2815 | ||
Phân bố lên các trục (kg) | 1355/1460 | ||
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
03 người | ||
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) | 3490 | ||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 6500 (2100/4400) | ||
Kích thước xe (DxRxC ) (mm) | 6100x1860x2800 | ||
Khoảng cách trục (mm) | 3360 | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Kiểu động cơ | 4JB1-TC1 | ||
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích làm việc (cm3) | 2771 | ||
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 70kW/ 3400 vòng/phút | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||
Lốp trước/ sau | 7.00-16/7.00-16 | ||
Liên hệ : 0932385199 – 0977728988 để mua hàng trực tiếp tại nhà máy và hưởng nhiều khuyến mại hơn | |||
GHI CHÚ | |||
Vết bánh xe trước/ sau | 1385/1425 | ||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi | ||
Cơ khí trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống phanh | |||
Phanh chính | Tang trống / Tang trống | ||
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục thứ cấp hộp số | ||
Kích thước lòng thùng hàng | 4350x1760x620/1750 |