Mã SP: 436
Nhóm: Xe bồn trộn bê tông
Chủng loại: Xe bồn trộn bê tông
Thương hiệu: Xe Dongfeng cnc Hồ Bắc
Trọng tải: Xe tải 10 đến 20 tấn
Xe trộn bê tông xi măng là gì . Là xe vận chuyển bê tông thành phẩm từ các trạm trộn tới chân công trình đang cần đổ bê tông. Nó thường được ghép với các loại bơm bê tông tự hành và bơm bê tông tĩnh . Hiện nay có nhiều dung tích của xe trộn từ 5m3, 7m3 , 9m3, 10m3,12m3… Với dung tích thùng trộn lớn và được cải tiến tốt. Nên xe trộn bê tông bây giờ là phương tiện vận chuyển hữu hiệu cho các công trình xây dựng
(Item)
Nội dung |
(Parameter)
Chi tiết |
||
(Year Manufacture) Năm SX | 2014 | ||
(Orginial) Xuất xứ | Dongfeng Hồ Bắc – Trung Quốc | ||
(Kích thước và tải trọng)
Dimenssion and weight |
|||
(Overall Dimensions) Kích thước tổng thể (mm) | 8840 x 2500 x 3930 | ||
(Wheel base) (mm) Chiều dài cơ sở | 3650 + 1350 | ||
(G.V.W) (kg) Tổng trọng lượng | 25.000 | ||
(Curb weight) (kg) Tự trọng | 13.000 | ||
(Net weight) (kg) Tải trọng | 11.870 | ||
(Engine)
Động cơ |
|||
(Engine Type) Kiểu động cơ | Cummins L340-30, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, Euro 3 | ||
(Displacement) Dung tích xi lanh (cm3) | 8900 | ||
(Max. output/rpm) Công suất (kw/hp/rpm) | 250/335/2200 | ||
(Transmission)
Hộp số |
9JS150T-B 9-gear
9 số (8 số tiến, 1 số lùi) |
||
(Tire Specification)
Cỡ lốp |
11.00 – 20 | (Max Speed)
Tốc độ lớn nhất |
80 km/h |
(Traction System)
Hệ thống lái |
6 × 4
Trợ lực thuỷ lực |
(Electric System)
Hệ thống điện |
24v |
Bồn trộn (Mixed) | |||
(Mixer Cubage)
Thể tích bồn trộn |
(9000 L)
9 m3 |
(Mixing Container Obliquity)
Góc quay bồn trộn |
13° |
(Speed of Concrete Outlet)
Tốc độ xả ra |
2m3/min | (Speed of Concrete Inlet)
Tốc độ nạp vào |
3 m3/min |
(Water tank capacity)
Bình chứa nước |
200L | (Drum roating speed) (r/m)
Tốc độ quay của bồn trộn |
0~16 |
(Material quality of the tank)
Loại vật liệu bồn trộn |
Q235 | (Thickness of the tank) (mm)
Độ dày của vật liệu bồn |
4,5 |
Tank size (mm)
Kích thước bồn (mm) |
6100 x 2300 x 2800 | (Approach/departure angle)
Góc khởi hành và góc tiếp cận |
25/18° |
(Hydraulic System)
Hệ thống thuỷ lực |
(Oil Pump Model)
Kiểu loại bơm dầu |
Rexroth (Đức) | |
(Reducer Model)
Kiểu loại hộp giảm tốc |
ZF (Đức) | ||
(Water Supplying Style)
Hệ thống cung cấp nước |
Thùng nước khí nén | ||
(Cooler)
Bộ tản nhiệt |
Trung Quốc | ||
(Power take off)
Hệ thống truyền lực |
Toàn thời gian | ||
(Warranty time)
Bảo hành |
1 năm hoặc 20000 km hoạt động tuỳ theo điều kiện nào tới trước | ||
Nội thất
(Interior) |
Tiêu chuẩn Nissan, đẹp, sang trọng và tiện nghi
Nội thất ốp giả gỗ. Model mới nhất. |